まとまる
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
thống nhất; thành một thứ
Câu ví dụ
-
今日の会議は、なかなか意見がまとまらなかった。Tại cuộc họp hôm nay, vẫn chưa thể thống nhất ý kiến được.
-
来年、大学へ入るのに、まとまったお金が必要だ。Tôi cần một cục tiền lớn để vào đại học vào năm tới.
Thẻ
JLPT N3