Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

trung bình

Câu ví dụ

  • (いま)までの試験(しけん)(てん)平均(へいきん)すると、だいたい80(てん)だ。
    Nếu lấy điểm trung bình của các bài kiểm tra từ trước đến nay thì khoảng 80 điểm.
  • (ぼく)日本人(にほんじん)平均(へいきん)よりも、()(たか)い。
    Tôi cao hơn mức trung bình của người Nhật.

Thẻ

JLPT N3