Từ loại

Danh từ

Nghĩa

địa vị; vị trí

Câu ví dụ

  • 山下(やました)さんは、相手(あいて)地位(ちい)関係(かんけい)なく意見(いけん)()(ひと)だ。
    Ông Yamashita là người luôn đưa ra ý kiến của bản thân bất kể địa vị của đối phương.
  • (わたし)は、(たか)地位(ちい)()ることには興味(きょうみ)がない。
    Tôi không quan tâm đến việc đạt được vị trí cao.

Thẻ

JLPT N2