網棚 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

giá để hành lý

Câu ví dụ

  • バスの網棚(あみだな)(うえ)に、おみやげを(わす)れてしまった。
    Tôi để quên quà lưu niệm ở trên giá để hành lý của xe buýt mất rồi.
  • 網棚(あみだな)荷物(にもつ)()ちましたよ。
    Hành lý trên giá đã bị rơi xuống kìa

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(29)