青 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

màu xanh

Câu ví dụ

  • (あお)(くろ)のボールペンで、名前(なまえ)()いてください。
    Hãy viết tên bằng bút bi màu xanh hoặc đen.
  • 信号(しんごう)(あお)になったら、()きましょう。
    Sau khi đèn xanh thì đi thôi

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(34)