布団
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
chăn đệm; chăn ga
Câu ví dụ
-
布団を入れるところは、どこですか。Chỗ bỏ chăn ga là chỗ nào vậy ạ?
-
布団の中は、とても暖かいです。Ở trong chăn thì rất ấm.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(22)