留守 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

vắng nhà; đi vắng

Câu ví dụ

  • (かれ)昨日(きのう)旅行(りょこう)()ったので、留守(るす)のはずです。
    Anh ấy hôm qua đã đi du lịch nên chắc chắn là vắng nhà.
  • (とも)だちの(いえ)()ったら、留守(るす)でした。
    Khi tôi tới nhà của đứa bạn, thì nó vắng nhà.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(46)