Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

thiếu; không đủ

Câu ví dụ

  • (いま)日本(にほん)では住宅(じゅうたく)不足(ふそく)しています。
    Hiện tại, ở Nhật Bản đang thiếu nhà ở.
  • ガソリン不足(ぶそく)心配(しんぱい)から、値段(ねだん)()がった。
    Vì lo sợ thiếu xăng nên giá xăng đã tăng.

Thẻ

JLPT N2