そり
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
không hợp nhau; bất đồng (ý kiến, tính cách)
Câu ví dụ
-
部長とそりが合わずに退職した。Tôi nghỉ việc vì không hòa hợp với trưởng phòng.
-
旦那のお母さんと、そりが合わない。Tôi không hợp với mẹ chồng.
Thẻ
JLPT N1