真新しい
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
hoàn toàn mới
Câu ví dụ
-
真新しい靴は、真っ白で汚れていない。Đôi giày hoàn toàn mới này trắng tinh và không hề bị bẩn.
-
真新しいスーツを着ているのが、今年の新入社員だ。Những người mặc bộ suit hoàn toàn mới là nhân viên mới của năm nay.
Thẻ
JLPT N2