カプセル
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
thuốc con nhộng
Câu ví dụ
-
カプセルの薬は、飲みにくいので好きじゃないです。Vì thuốc con nhộng khó uống nên tôi không thích.
-
カプセルホテルは、安いので時々使います。Vì khách sạn con nhộng rẻ nên thỉnh thoảng tôi vẫn sử dụng.
Thẻ
JLPT N2