Từ loại

Danh từ

Nghĩa

mười nghìn; vạn

Câu ví dụ

  • あの時計(とけい)は、1(まん)8千円(せんえん)です。
    Cái đồng hồ đó giá 18,000 yên.
  • (わたし)(くるま)は、200万円(まんえん)です。
    Chiếc ô tô của tôi giá 200 vạn yên.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(3)