Từ loại

Danh từ

Nghĩa

giọt nước; chấm bi

Câu ví dụ

  • (あめ)水玉(みずたま)になって、(まど)ガラスに()ちている。
    Mưa đã trở thành những giọt nước và rơi trên kính cửa sổ.
  • (あね)はいつも、水玉(みずたま)(かたち)のネックレスをつけている。
    Em gái tôi luôn đeo một chiếc vòng cổ chấm bi.

Thẻ

JLPT N3