曲がる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

rẽ; quẹo; cong

Câu ví dụ

  • (みぎ)()がると、銀行(ぎんこう)があります。
    Rẽ sang phải sẽ có ngân hàng.
  • (あし)()がった(ねこ)がいます。
    Có một con mèo bị cong chân.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(23)