Từ loại

Danh từ

Nghĩa

băng bó; băng

Câu ví dụ

  • (ちち)怪我(けが)をして、(あし)包帯(ほうたい)()いている。
    Bố tôi bị thương và phải quấn băng bó ở chân.
  • (うで)怪我(けが)(なお)るまで、包帯(ほうたい)をしておいてください。
    Hãy giữ băng trên cho đến khi vết thương ở cánh tay được chữa lành.

Thẻ

JLPT N3