Từ loại

Khác

Nghĩa

tự mình

Câu ví dụ

  • いつも食事(しょくじ)自分(じぶん)準備(じゅんび)しますか。
    Bữa ăn thì bạn thường tự mình chuẩn bị ạ?
  • このロボットは、自分(じぶん)(つく)りました。
    Con robot này thì tôi đã tự mình làm ra.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(24)