Từ loại

Danh từ

Nghĩa

các vị; các ngài; mọi người

Câu ví dụ

  • 尊敬(そんけい)する方々(かたがた)にお()いできるなんで、(うれ)しいです。
    Tôi rất vui vì có thể gặp gỡ những người mà tôi tôn trọng.
  • たくさんの方々(かたがた)(いわ)ってもらえて、(しあわ)せだ。
    Tôi hạnh phúc vì được nhiều người chúc mừng.

Thẻ

JLPT N2