手入れ (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
chăm sóc; bảo dưỡng
Câu ví dụ
-
兄は、毎日丁寧に車を手入れしている。Anh trai tôi chăm sóc xe ô tô của anh ấy cẩn thận hàng ngày.
-
肌の手入れは、お金も時間もかかる。Việc chăm sóc da vừa tốn thời gian vừa tốn tiền.
Thẻ
JLPT N2