進学 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
học lên cao
Câu ví dụ
-
大学を卒業したら、大学院に進学する予定です。Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi dự định học lên cao học.
-
お金がなかったので、大学進学をあきらめた。Vì không có tiền, nên tôi đã từ bỏ việc học lên đại học.
Thẻ
JLPT N3