両親
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bố mẹ
Câu ví dụ
-
昨日、両親に手紙を送りました。Hôm qua, tôi đã gửi thư cho bố mẹ.
-
両親は、ベトナムにいます。Bố mẹ tôi thì ở Việt Nam.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(11)