フライパン
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
chảo
Câu ví dụ
-
フライパンでお肉を焼いて、食べよう。Nướng thịt trên chảo rồi ăn nào.
-
フライパンに火をつけて、卵を割った。Tôi bật lửa làm nóng chảo, rồi đập trứng vào.
Thẻ
JLPT N3