Từ loại

Khác

Nghĩa

vẫn chưa tốt; chưa đạt yêu cầu

Câu ví dụ

  • (いま)ひとつ、満足(まんぞく)のいく作品(さくひん)ができていない。
    Tôi vẫn chưa làm ra được tác phẩm nào thực sự hài lòng.
  • (かれ)のファッションセンスは、(いま)ひとつだ。
    Gu thời trang của anh ta vẫn chưa ổn lắm.

Thẻ

JLPT N1