Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

chẩn đoán

Câu ví dụ

  • (ちち)は、()病気(びょうき)だと診断(しんだん)された。
    Bố tôi được chẩn đoán là bị bệnh dạ dày.
  • 診断結果(しんだんけっか)によって、入院(にゅういん)するかどうか()まる。
    Tùy vào kết quả chẩn đoán mà quyết định có nhập viện hay không.

Thẻ

JLPT N2