Từ loại

Danh từ

Nghĩa

trời quang đãng; tạnh ráo

Câu ví dụ

  • 今日(きょう)は、運動会(うんどうかい)をするのにぴったりの晴天(せいてん)だ。
    Hôm nay bầu trời quang đãng vừa hoàn hảo cho hội thi thể thao.
  • 1日(ついたち)から5日(いつか)までは、晴天(せいてん)(つづ)くそうです。
    Nghe nói từ ngày mồng 1 đến mồng 5, thời tiết tiếp tục tạnh ráo.

Thẻ

JLPT N2