上
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
phía trên
Câu ví dụ
-
めがねは机の上にあります。Có cặp kính mắt trên bàn.
-
喫茶店はコンビニの上にあります。Quán cà phê ở phía trên cửa hàng tiện lợi.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(10)