ほこり
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bụi
Câu ví dụ
-
祖母の家で、ほこりをかぶった古いアルバムを見つけた。Tại nhà bà ngoại, tôi tìm thấy một cuốn album cũ bị phủ đầy bụi.
-
携帯電話に付いたほこりを、ハンカチで拭いた。Tôi lấy khăn tay lau bụi bám trên điện thoại di động.
Thẻ
JLPT N3