平日 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngày thường

Câu ví dụ

  • 平日(へいじつ)週末(しゅうまつ)、どっちがいい?
    Ngày thường và ngày cuối tuần, ngày nào được?
  • 平日(へいじつ)(やす)みを()ることができますか。
    Ngày thường có thể xin nghỉ được không?

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(26)