寝不足 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
thiếu ngủ
Câu ví dụ
-
寝不足な日は、コーヒーを飲んでも眠い。Vào những ngày thiếu ngủ thì tôi vẫn buồn ngủ cho dù uống cà phê.
-
昨日は夜遅くまで勉強していたので、寝不足だ。Ngày hôm qua vì đã học đến khuya nên tôi thiếu ngủ.
Thẻ
JLPT N3