Từ loại

Danh từ

Nghĩa

khu trượt tuyết

Câu ví dụ

  • スキー(じょう)()けば、必要(ひつよう)なものが()りられますよ。
    Đi đến khu trượt tuyết thì có thể mượn được những thứ cần thiết đấy.
  • どこのスキー(じょう)がいいですか。
    Khu trượt truyết ở đâu là được vậy?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(35)