自然
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
tự nhiên; thiên nhiên
Câu ví dụ
-
自然の中で子どもを育てたいです。Tôi muốn nuôi dưỡng đứa trẻ trong môi trường tự nhiên.
-
日本には美しい自然がたくさんあります。Ở Nhật, có rất nhiều cảnh thiên nhiên đẹp.
Thẻ
JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(42)