自我
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cái tôi; bản ngã
Câu ví dụ
-
3歳で、自我に目覚めた記憶がある。Tôi nhớ mình nhận thức được cái tôi từ khi 3 tuổi.
-
彼にはまるで自我がない。ロボットのようだ。Anh ta hoàn toàn không có bản ngã, như một con robot.
Thẻ
JLPT N1