地味 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
đơn điệu; đơn giản
Câu ví dụ
-
学校で目立ちたくないので、地味な服ばかり着ている。Tôi không muốn nổi bật ở trường nên tôi chỉ mặc đồ đơn giản.
-
母が作る料理は地味だが、本当においしい。Món ăn mẹ nấu tuy đơn điệu nhưng thực sự rất ngon.
Thẻ
JLPT N2