Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

kinh doanh; sống cuộc sống

Câu ví dụ

  • (ちち)自転車屋(じてんしゃや)(いとな)んでいます。
    Ba tôi đang kinh doanh một tiệm sửa xe đạp.
  • 将来(しょうらい)は、田舎(いなか)(しあわ)せな生活(せいかつ)(いとな)みたい。
    Tương lai tôi muốn sống một cuộc sống hạnh phúc ở quê.

Thẻ

JLPT N1