Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

sợ hãi

Câu ví dụ

  • (いもうと)(ちい)さい(ころ)(おお)きい(おと)(こわ)がっていた。
    Em gái tôi dạo còn nhỏ thì hay sợ âm thanh lớn.
  • (ちち)(からだ)(おお)きくて、いつも()どもに(こわ)がられる。
    Vóc dáng người bố khá to, nên thường làm mấy đứa trẻ sợ.

Thẻ

JLPT N3