万人
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
mọi người; ai cũng; tất cả mọi người
Câu ví dụ
-
新商品に、万人受けしそうなデザインを提案する。Đề xuất thiết kế phù hợp với thị hiếu chung của mọi người cho sản phẩm mới.
-
「ねたみ」は万人共通の弱点だよね。Ghen tị là điểm yếu chung của tất cả mọi người nhỉ.
Thẻ
JLPT N1