Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sân ga

Câu ví dụ

  • 電車(でんしゃ)のホームに、(ひと)がたくさん(なら)んでいる。
    Trên sân ga, có rất nhiều người đang xếp hàng.
  • (えき)のホームで、新幹線(しんかんせん)()るのを()った。
    Tôi đã đợi tàu Shinkansen đến tại sân ga.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N3