カメラ Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

máy ảnh; camera

Câu ví dụ

  • そのカメラは、山田(やまだ)さんのです。
    Cái camera đó của Tanaka ạ.
  • これは、カメラの雑誌(ざっし)です。
    Đây là tạp chí về Camera.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(2)