破れる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

rách

Câu ví dụ

  • ()(もの)から(かえ)るとき、(ふくろ)(やぶ)れてしまった。
    Khi đi mua sắm về, cái túi bị rách mất.
  • 1(かい)しか()ていないけど、(ふく)(やぶ)れてしまった。
    Tôi chỉ mới mặc có 1 lần thôi mà quần áo đã bị rách mất.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(29)