Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chân trần; chân đất

Câu ví dụ

  • 裸足(はだし)教室(きょうしつ)(ある)くと、(あぶ)ないですよ。
    Đi chân trần trong lớp học thật nguy hiểm.
  • (うみ)(はい)るために、(くつ)靴下(くつした)()いで裸足(はだし)になった。
    Tôi cởi giày và tất rồi đi chân trần để xuống biển.

Thẻ

JLPT N3