揺れる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
rung lắc; lung lay
Câu ví dụ
-
今朝、地震が来て、家が大きく揺れた。Một trận động đất sáng nay đã làm nhà tôi rung lắc mạnh.
-
会社を辞めようか、気持ちが揺れている。Cảm xúc của tôi đang lung lây không biết có nên nghỉ công ty không.
Thẻ
JLPT N3