痛い Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

đau

Câu ví dụ

  • (あたま)(いた)いです。でも、仕事(しごと)()きます。
    Tôi đau đầu. Nhưng mà tôi vẫn sẽ đi làm.
  • 荷物(にもつ)(おも)かったので、(うで)(いた)いです。
    Hành lý nặng quá nên cánh tay tôi đau

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(17)