Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đang học

Câu ví dụ

  • 去年(きょねん)から今年(ことし)の3(がつ)まで日本語学校(にほんごがっこう)在学(ざいがく)していた。
    Tôi đã học trường tiếng Nhật từ năm ngoái đến tháng 3 năm nay.
  • (いもうと)は、デザインの専門学校(せんもんがっこう)在学中(ざいがくちゅう)だ。
    Em gái tôi đang học trường nghề về thiết kế.

Thẻ

JLPT N2