ひっくり返す
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
lật lại
Câu ví dụ
-
肉の裏側が焼けたら、ひっくり返します。Sau khi mặt sau của thịt chín rồi thì hãy lật lại.
-
試験の紙をひっくり返すと、裏にも問題があった。Khi lật tờ giấy của bài kiểm tra lại thì mặt sau cũng có câu hỏi.
Thẻ
JLPT N3