お知らせ
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
thông báo
Câu ví dụ
-
寮の壁にお知らせが貼ってあります。Có thông báo được dán trên tường của ký túc xá.
-
運動会のお知らせを見ましたか。Cậu đã xem thông báo về hội thao chưa?
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(30)