日ざし
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ánh nắng mặt trời
Câu ví dụ
-
日ざしが強い日は、帽子を被って出かける。Vào những ngày nắng gắt, hãy đội mũ khi đi ra ngoài.
-
日ざしに当たらないように、なるべく影に入っている。Cố gắng ở trong bóng mát để tránh ánh nắng mặt trời.
Thẻ
JLPT N2