平等 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
bình đẳng
Câu ví dụ
-
政治家は、平等な社会を目指すと言った。Các chính trị gia cho biết họ sẽ hướng tới một xã hội bình đẳng.
-
丸いケーキを平等に切り分けるのは難しい。Rất khó để cắt đều một chiếc bánh kem hình tròn.
Thẻ
JLPT N2