Từ loại

Danh từ

Nghĩa

kỳ đầu; học kỳ trước; học kỳ I

Câu ví dụ

  • 前期(ぜんき)成績(せいせき)は、あまり()くなかった。
    Thành tích trong học kỳ trước không được tốt lắm.
  • (わたし)学校(がっこう)では、前期(ぜんき)に2(かい)テストがある。
    Ở trường tôi, có 2 lần kiểm tra trong học kỳ I.

Thẻ

JLPT N3