出張 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đi công tác

Câu ví dụ

  • 来週(らいしゅう)中国(ちゅうごく)出張(しゅっちょう)しなければなりません。
    Tôi phải đi công tác Trung Quốc vào tuần sau.
  • いつ、出張(しゅっちょう)から(かえ)ってきますか。
    Khi nào bạn đi công tác trở về?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(17)