貸す Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

cho mượn; cho vay

Câu ví dụ

  • 田中(たなか)さんにノートを()しました。
    Tôi đã được Tanaka cho mượn sổ.
  • ロイさんに、鉛筆(えんぴつ)()しませんでした。
    Tôi không cho Roy mượn bút chì.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(7)