退学 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
thôi học
Câu ví dụ
-
大学を退学して、父の会社を手伝うことにした。Tôi đã thội học đại học và quyết định giúp công ty của bố tôi.
-
太郎は友だちのお金を盗って、高校を退学になった。Taro đã lấy trộm tiền của bạn mình đã bị thôi học trường cấp 3.
Thẻ
JLPT N3